--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Syringa chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sanify
:
cái thiện, điều kiện vệ sinh, làm sạch sẽ, làm lành mạnh (nơi nào)
+
lai tạp
:
Hybrid
+
ecological warfare
:
chiến tranh sinh thái
+
đau ốm
:
(cũng nói) đau yếu
+
binh quyền
:
Military powernắm giữ binh quyềnto hold military power